while away the time, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone khi đi vắng
Để dành một khoảng thời (gian) gian nhàn rỗi, vui vẻ hoặc không tư. Thường được dùng trong cụm từ "while abroad the hours." Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "while" và "away." Khi chúng ta còn là những đứa trẻ, chúng ta thường đi vắng hàng giờ vào những ngày mưa chỉ để vẽ tranh và đọc sách. Đừng chỉ khi mùa hè trôi qua — hãy đặt mục tiêu cho bản thân và làm điều gì đó mang tính xây dựng .. Xem thêm: đi xa, trong khi trong khi thời (gian) gian trôi qua, v.v. (làm điều gì đó)
vượt qua thời (gian) gian (làm điều gì đó ), thường là vì bạn đang chờ đợi điều gì đó hoặc bất có gì tốt hơn để làm: Tôi vừa có mười giờ để đợi ở Rome, vì vậy tui đã bỏ thời (gian) gian lang thang quanh các viện bảo tàng .. Xem thêm: đi, trong khi. Xem thêm:
An while away the time, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with while away the time, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ while away the time, etc.