whiter than white Thành ngữ, tục ngữ
black and white
thinking of everything or judging everything as either good or bad He tries to see everything in black and white although he knows this is impossible.
Great White Hope
(See The Great White Hope)
Great White North
(See The Great White North)
in black and white
in writing The company refused to deal with the customer's complaints until they saw them in black and white.
little white lie
(See white lie)
The Great White Hope
caucasian boxer who could win the heavyweight title In the 1970s, George Chuvallo was The Great White Hope.
The Great White North
Canada, the true north... Millions of Americans enjoy their holidays in The Great White North.
white as a ghost
very pale because of fear, shock, illness etc. My sister became white as a ghost when she saw the man at the window.
white elephant
a purchase that was not used, a useless object Should we take the statue of Stalin to the White Elephant Sale?
white knuckles
a tense feeling, acute worry Driving through fog is scary - it's white knuckles all the way. trắng hơn trắng
Hoàn toàn trong sáng và ngây thơ. Không có chuyện cô ấy lấy trộm tiền. Cô ấy trắng hơn da trắng - tui không nghĩ cô ấy vừa từng nói dối một lần trong đời .. Xem thêm: da trắng trắng hơn da trắng
Nếu ai đó trắng hơn da trắng, hành động của họ luôn trả toàn trung thực và đạo đức. Anh ta là một thành viên được bầu của quốc hội và phải được coi là người da trắng hơn là người da trắng. Hơn bao giờ hết, chính phủ muốn được coi là người da trắng hơn là người da trắng. Lưu ý: Bạn có thể sử dụng trắng hơn trắng trước một danh từ. Bàn chải với luật này dườngcoi nhưvết bẩn duy nhất trong lối sống trắng hơn da trắng. Lưu ý: Thành ngữ này đôi khi được sử dụng khi bày tỏ sự nghi ngờ về tính trung thực và tính cách chung chung của một người. . Xem thêm: trắng trắng hơn trắng
1 cực trắng. 2 về mặt đạo đức bất đáng chê trách .. Xem thêm: trắng ˌtrắng hơn ˈtrắng
(của một người) trả toàn trung thực và tốt về mặt đạo đức: Chính phủ phải được xem là trắng hơn trắng .. Xem thêm: trắng. Xem thêm:
An whiter than white idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whiter than white, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ whiter than white