wired into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. dây (cái gì đó) vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để kết nối một cái gì đó bằng cách hàn dây của nó với một cái gì đó khác để cho phép dòng điện đi vào hoặc ra khỏi nó. Một số trời tài vừa đấu dây trực tiếp những chiếc loa này vào đầu đĩa CD, vì vậy bất có cách nào để ngắt kết nối chúng mà bất cần cắt trả toàn dây. Pin trên thiết bị này được nối vào bảng mạch, nghĩa là bạn bất thể chỉ lấy ra khi cần thay pin. Là một cơ chế sinh lý hoặc tâm lý được xác định trước của cơ thể hoặc tâm trí. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Một số phản xạ có liên quan đến cấu trúc của cơ và gân của chúng ta. Chiến đấu hoặc phản ứng bay được kết nối thành bản năng sinh còn cơ bản của chúng ta khi bị đe dọa nguy hiểm .. Xem thêm: wire có dây vào ai đó hoặc cái gì đó
s; sl. quan tâm chặt chẽ đến ai đó hoặc điều gì đó; thực sự liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó. Mary thực sự thích âm nhạc cổ điển. Sam và Martha trả toàn có dây với nhau .. Xem thêm: có dây. Xem thêm:
An wired into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wired into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wired into