with good grace Thành ngữ, tục ngữ
with good grace
politely;willingly;without complaining有礼貌地;心甘情愿地;毫不埋怨地
He accepted the principal's criticism with good grace.他很有礼貌地接受了校长的批评。
with good grace|good grace|grace
adv. phr. With pleasant and courteous behavior; politely; willingly; without complaining. The boys had been well-coached; they took the loss of the game with good grace. The principal scolded Nora, who accepted his criticism with good grace.
Antonym: WITH BAD GRACE. với sự ân cần tốt đẹp
Theo cách hòa nhã, hòa giải hoặc bắt buộc. Ông chấp nhận thất bại với sự ân cần tốt đẹp, dành những lời chúc tốt đẹp nhất và sự ủng hộ hết mình cho" mới "tổng thống đắc cử. Nhờ có trọng tài, chúng tui mới có thể vượt qua cuộc ly hôn một cách thuận lợi .. Xem thêm: hay, ân có duyên
Sẵn sàng, dễ chịu, như ở bên họ vừa rất cố gắng để thắng nhưng đành chấp nhận thua cuộc với ân sủng tốt. [Giữa những năm 1700] Cũng xem với ân sủng xấu. . Xem thêm: tốt, duyên có duyên
Nếu bạn làm chuyện gì có duyên, bạn làm chuyện đó một cách vui vẻ và bất phàn nàn. Anh ấy chấp nhận quyết định một cách tốt đẹp, và chúc tui những điều may mắn nhất. Lưu ý: Đôi khi người ta nói có duyên. Thuyền trưởng chấp nhận lời xin lỗi và lời giải thích của Jack với một sự ân cần tốt đẹp. Lưu ý: Nếu bạn làm điều gì đó với duyên xấu hoặc với một cơ duyên xấu, bạn nói rõ rằng bạn bất muốn làm điều đó. Với mối lương duyên không cùng tồi tệ tui đã thu dọn đồ đạc và chúng tui lái xe về phía bắc .. Xem thêm: duyên lành, ân với tốt (hay xấu)
một cách tự nguyện và vui vẻ (hoặc phẫn uất và miễn cưỡng) .. Xem thêm: tốt, ân sủng với (a) tốt / xấu ˈgrace
một cách sẵn lòng và dễ chịu / bất sẵn lòng và thô lỗ: Điều rất quan trọng trong thể thao là chấp nhận thất bại với sự ân cần tốt đẹp. ♢ Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều gì với duyên xấu như vậy .. Xem thêm: xấu, tốt, duyên với tốt
một cách thiện chí .. Xem thêm: tốt, duyên. Xem thêm:
An with good grace idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with with good grace, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ with good grace