with that Thành ngữ, tục ngữ
to hell with that
that is not a good idea, no way """You could plead guilty."" ""To hell with that!""" với điều đó
Sau đó; ngay sau đó. "Với điều đó," anh ấy nói, đẩy đĩa ăn sang một bên, "Tôi chào bạn một buổi tối vui vẻ," và anh ấy sải bước ra khỏi cửa .. Xem thêm: that with ˈthat
(đã viết) ngay sau đó ; sau đó: Anh ta lẩm bẩm vài câu xin lỗi và cùng với đó anh ta bỏ đi .. Xem thêm: that. Xem thêm:
An with that idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with with that, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ with that