without a stitch of clothing (on) Thành ngữ, tục ngữ
brush up (on)
1.review (a skill,knowledge)one has learned in the past 重新学习;复习
I'll have to brush up my English before I go abroad.出国前我要温习一下英语。
He said he had to brush up on his history before the examination.他说他得在考试前复习历史。
2.make clean or bright with a brush 刷净;擦亮
Your boots should be brushed up a bit.你的长统靴该搽搽亮。 bất có một đường may quần áo (trên)
Hoàn toàn khỏa thân; bất có bất kỳ mặt hàng quần áo nào. Khi tui bước vào bếp, tui nhìn thấy người bạn cùngphòng chốngcủa mình ở cạnh quầy mà bất có một mảnh quần áo nào. Tôi suýt đánh rơi cốc trà vì sốc! Một nhóm khoảng mười học sinh dàn trải trên sân mà bất có một đường may quần áo nào giữa họ .. Xem thêm: quần áo, của, đường khâu, không. Xem thêm:
An without a stitch of clothing (on) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with without a stitch of clothing (on), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ without a stitch of clothing (on)