worship the porcelain god Thành ngữ, tục ngữ
worship the porcelain goddess
to vomit thờ thần sứ
tiếng lóng Để nôn vào hố xí. Làm như vậy thường người ta phải quỳ trước hoặc cúi xuống bồn cầu ("sứ thần"), một tư thế được ví như quỳ trước hoặc cúi đầu trước một thần tượng thiêng liêng. Một biến thể của "thờ nữ thần bằng sứ." Nếu Tommy bất uống vodka chậm lại, anh ấy sẽ dậy thờ nữ thần sứ suốt đêm. Tôi chưa bao giờ vứt bỏ nhiều thứ như vậy trong đời. Chờ mãi mới thôi bất thờ thần sứ nữa .. Xem thêm: đồ thần, đồ sứ, đồ thờ đồ thờ đồ sứ
verbXem thêm đồ thờ đồ sứ thần. Xem thêm: đồ thần, đồ sứ, đồ thờ. Xem thêm:
An worship the porcelain god idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worship the porcelain god, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worship the porcelain god