worth it Thành ngữ, tục ngữ
worth its weight in gold
Idiom(s): worth its weight in gold
Theme: VALUE
very valuable.
• This book is worth its weight in gold.
• Oh, Bill. You're wonderful. You're worth your weight in gold.
đáng giá
1. Giá trị chi phí hoặc công chuyện liên quan để đạt được nó; có lợi ích lớn hơn chi phí. Dậy sớm để chạy bộ là một chuyện khó, nhưng sẽ rất xứng đáng khi bạn có thể đi làm về và bất phải e sợ về chuyện tập thể dục. Bộ công cụ này khiến tui tiêu tốn toàn bộ trước lương, nhưng nó rất đáng giá — tui đã sử dụng nó cho sáu dự án khác nhau. Xứng đáng với một cái gì đó; xứng đáng với một cái gì đó. Tôi biết chiếc nhẫn rất đắt, nhưng Jane xứng đáng với nó. Tôi muốn cô ấy có chính xác những gì cô ấy muốn .. Xem thêm: giá trị. Xem thêm:
An worth it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with worth it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ worth it