you have got to be kidding (me) Thành ngữ, tục ngữ
in (me) course of time
in the progress of time迟早;终有一日
If you study hard, you'll learn English well in course of time.如果你努力学习,最终你一定能掌握英语。 bạn phải đùa (tôi)
Bạn bất thể nghiêm túc; Tôi bất tin điều đó; điều này bất thể là sự thật. A: "Bạn có nghe nói rằng Sam vừa được thăng chức lên Tổng giám đốc?" B: "Bạn phải đùa với tôi! Tên đó bất thể xoay sở ra khỏi túi giấy!" Oh, bạn phải đùa! Làm thế nào để lưu lượng truy cập vừa được sao lưu? Xem thêm: have, kid Bạn phải đùa!
Inf. Đây bất thể là sự thật. Chắc chắn bạn đang đùa tôi! Bob: Sally sắp kết hôn. Bạn vừa nghe? Mary: Bạn phải đùa! Bill: Tôi nghĩ rằng tui đã nuốt chiếc răng vàng của mình! Mẹ: Con phải đùa đấy !. Xem thêm:
An you have got to be kidding (me) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with you have got to be kidding (me), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ you have got to be kidding (me)