your fingers itch Thành ngữ, tục ngữ
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a stitch of clothes
(See didn't have a stitch of clothes on)
asleep at the switch
not alert to an opportunity I think he was asleep at the switch. He didn
bitch
complain, grouse He tells me I'm always bitching, but I don't complain very much.(See a bitch)
didn't have a stitch of clothes on
naked, nude, birthday suit, in the buff When the kids go swimming they don't have a stitch of clothes on.
ditch class
skip class/play hookey.
ditch him
leave him, lose him, give him the slip I tried to ditch him at the mall but he held on to my hand.
everything but the kitchen sink
almost everything, the whole works We put everything in his truck, everything but the kitchen sink!
glitch
fault, problem, snag That printer is full of glitches. It isn't working right.Ngứa ngón tay của (một người)
Một người háo hức bắt đầu hoặc thực hiện một số công chuyện hoặc nhiệm vụ liên quan đến đôi tay của mình. Dưới đây là 9 dự án tự làm tuyệt cú vời sẽ khiến ngón tay bạn ngứa ngáy! Cuối cùng thì tui cũng vừa đi nghỉ hai tuần, nhưng ngay sau khi chúng tui bắt đầu nghỉ ngơi, tui có thể cảm giác ngón tay mình ngứa khi làm chuyện gì đó — bất cứ chuyện gì — hiệu quả .. Xem thêm: ngón tay, ngứa ngón tay ngứa
bạn đang khao khát hoặc thiếu kiên nhẫn để làm điều gì đó. 1998 Patchwork & Quilting Có một thư viện hay ở cuối cuốn sách và nó sẽ khiến ngón tay bạn ngứa ngáy khi bắt đầu. . Xem thêm: ngón tay, ngứa. Xem thêm:
An your fingers itch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with your fingers itch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ your fingers itch