yourself silly Thành ngữ, tục ngữ
laugh yourself silly
laugh and laugh, laugh your head off One girl said something funny, and we laughed ourselves silly. (chính mình) ngớ ngẩn
Đến trạng thái ngớ ngẩn hoặc bất mạch lạc. Thường được sử dụng với các động từ "cười" và "uống." Bộ phim đó thật vui nhộn! Chúng tui đã tự cười mình ngớ ngẩn từ đầu đến cuối! A: "Ugh, tui cảm thấy thật kinh khủng sáng nay." B: "Cookies dai. Nếu bạn định uống một mình ngớ ngẩn như thế, thì đây là cái giá bạn phải trả.". Xem thêm: ngớ ngẩn tự cười ngớ ngẩn (hoặc bệnh hoạn)
cười bất kiểm soát hoặc lâu .. Xem thêm: cười khờ khạo - bản thân ngớ ngẩn
bất thể hành động theo lý trí vì làm điều gì đó vượt quá. 1998 Time Out N.Y. Uống rượu một cách ngớ ngẩn tại quán bar dài hoặc ăn uống ở những chiếc bàn lớn ở phía sau. . Xem thêm: ngớ ngẩn. Xem thêm:
An yourself silly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with yourself silly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ yourself silly