zipper head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. đầu dây kéo
1. tiếng lóng xúc phạm Một người gốc Đông Nam Á. Được sử dụng đặc biệt để chỉ những người đến từ Hàn Quốc, có nguồn gốc từ những người lính Mỹ trong Chiến tranh Triều Tiên. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Khi tui phát hiện ra chú của tui đã gọi vị hôn thê của tui là một tên đầu gấu, tui đã nhanh chóng gạch tên anh ấy khỏi danh sách khách mời cho đám cưới của chúng tôi. tiếng lóng Một người vừa phải phẫu thuật não, đặc biệt là do bị dị tật Chiari. Thuật ngữ này thường được sử dụng bởi những người vừa trải qua phẫu thuật, nhưng nó có thể gây khó chịu nếu người khác sử dụng. Chúng tui tự coi mình là người đầu kéo dây kéo trong nhóm hỗ trợ của mình để làm sáng tỏ những vết sẹo còn sót lại sau cuộc phẫu thuật. Đầu dây kéo
n. một người đàn ông với mái tóc rẽ ngôi giữa. Một số đầu dây kéo phía sau quầy nói với tui rằng tui không thể vào nếu bất có áo sơ mi. . Xem thêm: đầu, dây kéo. Xem thêm:
An zipper head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with zipper head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ zipper head