Some examples of word usage: 1 to 1 relationship
1. In a 1 to 1 relationship, each employee is assigned to work directly with one specific manager.
Trong mối quan hệ 1 đến 1, mỗi nhân viên được phân công làm việc trực tiếp với một quản lý cụ thể.
2. The tutoring program offers a 1 to 1 relationship between students and mentors for personalized support.
Chương trình hướng dẫn cung cấp mối quan hệ 1 đến 1 giữa học sinh và người hướng dẫn để hỗ trợ cá nhân hóa.
3. It is important to maintain a 1 to 1 relationship with customers to ensure their satisfaction and loyalty.
Quan trọng để duy trì mối quan hệ 1 đến 1 với khách hàng để đảm bảo sự hài lòng và lòng trung thành của họ.
4. The therapist focuses on building a 1 to 1 relationship with each client to better understand their needs and goals.
Chuyên gia tâm lý tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ 1 đến 1 với mỗi khách hàng để hiểu rõ hơn nhu cầu và mục tiêu của họ.
5. The company values a 1 to 1 relationship between employees and their supervisors to promote open communication and trust.
Công ty đánh giá cao mối quan hệ 1 đến 1 giữa nhân viên và cấp trên của họ để thúc đẩy giao tiếp mở và sự tin tưởng.
6. The online platform allows for a 1 to 1 relationship between students and tutors for virtual learning sessions.
Nền tảng trực tuyến cho phép mối quan hệ 1 đến 1 giữa học sinh và giáo viên để tổ chức các buổi học trực tuyến.