1. The ability to pay for college tuition is a major concern for many students.
Khả năng thanh toán học phí đại học là một vấn đề lớn đối với nhiều sinh viên.
2. The company will consider your ability to pay before offering you a loan.
Công ty sẽ xem xét khả năng thanh toán của bạn trước khi đề xuất cho bạn một khoản vay.
3. The ability to pay rent on time is crucial for maintaining a good relationship with your landlord.
Khả năng thanh toán tiền thuê đúng hạn là rất quan trọng để duy trì một mối quan hệ tốt với chủ nhà của bạn.
4. The government takes into account the ability to pay when determining eligibility for certain social welfare programs.
Chính phủ xem xét khả năng thanh toán khi xác định điều kiện đủ điều kiện cho một số chương trình phúc lợi xã hội.
5. It is important to assess your ability to pay before committing to a major purchase.
Quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của bạn trước khi cam kết một giao dịch lớn.
6. The ability to pay for medical expenses can be a significant burden for those without health insurance.
Khả năng thanh toán cho chi phí y tế có thể là một gánh nặng đáng kể đối với những người không có bảo hiểm y tế.
An Ability to pay meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Ability to pay, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Ability to pay