+ Mức độ trễ giữa việc quyết định một chính sách (đặc biệt trong kinh tế học vĩ mô) và việc thực hiện chính sách đó.
Some examples of word usage: Action lag
1. The game experienced action lag when too many players were on the server.
- Trò chơi gặp sự trễ hành động khi có quá nhiều người chơi trên máy chủ.
2. The action lag made it difficult to control my character in the game.
- Sự trễ hành động làm cho việc điều khiển nhân vật của tôi trong trò chơi trở nên khó khăn.
3. Action lag can be frustrating when you're in the middle of an intense battle.
- Sự trễ hành động có thể làm bạn phát điên khi bạn đang trong trận chiến gay gắt.
4. The action lag was so bad that I had to quit the game and try again later.
- Sự trễ hành động quá tệ đến nỗi tôi phải thoát khỏi trò chơi và thử lại sau.
5. Some players blame their slow internet connection for the action lag they experience.
- Một số người chơi đổ lỗi cho kết nối internet chậm của họ vì sự trễ hành động họ gặp phải.
6. Developers are working on fixing the action lag issues in the next update.
- Các nhà phát triển đang làm việc để sửa các vấn đề trễ hành động trong bản cập nhật tiếp theo.
An Action lag meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Action lag, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Action lag