Some examples of word usage: Anglophobia
1. Many people in France have a deep-seated Anglophobia, stemming from historical conflicts between the two countries.
(Đa số người ở Pháp có một sự ghê tởm với người Anh sâu sắc, bắt nguồn từ những xung đột lịch sử giữa hai quốc gia.)
2. The rise of Anglophobia in the United States is concerning, as it threatens the longstanding alliance between the two countries.
(Sự gia tăng của sự ghê tởm với người Anh ở Hoa Kỳ là một vấn đề đáng lo ngại, vì nó đe dọa mối liên minh lâu đời giữa hai quốc gia.)
3. The politician's anti-British rhetoric only fueled the flames of Anglophobia among the population.
(Lời nói chống Anh của nhà chính trị chỉ khiến sự ghê tởm với người Anh trở nên nghiêm trọng hơn trong dân chúng.)
4. The media's portrayal of the British as arrogant and entitled has contributed to the prevalence of Anglophobia in many countries.
(Cách truyền thông mô tả người Anh như là người kiêu ngạo và tự cho mình quyền lợi đã góp phần làm cho sự ghê tởm với người Anh phổ biến ở nhiều quốc gia.)
5. Despite experiencing acts of Anglophobia abroad, the British tourists remained resilient and continued to enjoy their travels.
(Dù gặp phải những hành vi ghê tởm với người Anh ở nước ngoài, du khách người Anh vẫn bền bỉ và tiếp tục thưởng thức chuyến du lịch của mình.)
6. The university's decision to remove British literature from the curriculum sparked a debate about the presence of Anglophobia in academia.
(Quyết định của trường đại học loại bỏ văn học Anh khỏi chương trình học đã gây ra một cuộc tranh luận về sự tồn tại của sự ghê tởm với người Anh trong giới học thuật.)