1. Employees are entitled to annual allowances for uniforms and transportation expenses.
(Các nhân viên được quyền hưởng các khoản trợ cấp hàng năm cho chi phí đồng phục và đi lại.)
2. The company provides annual allowances for medical expenses to all its staff members.
(Công ty cung cấp các khoản trợ cấp hàng năm cho chi phí y tế cho tất cả nhân viên của mình.)
3. Students can apply for annual allowances to help cover the cost of textbooks and supplies.
(Học sinh có thể nộp đơn xin trợ cấp hàng năm để giúp đỡ chi phí sách giáo khoa và vật tư học tập.)
4. The government revises the annual allowances for senior citizens every year to keep up with inflation.
(Chính phủ điều chỉnh các khoản trợ cấp hàng năm cho người cao tuổi hàng năm để điều chỉnh với lạm phát.)
5. Teachers receive annual allowances for professional development courses and workshops.
(Giáo viên nhận được các khoản trợ cấp hàng năm cho các khóa học và hội thảo phát triển chuyên môn.)
6. Families with low incomes may be eligible for annual allowances to help with housing expenses.
(Các gia đình có thu nhập thấp có thể đủ điều kiện nhận các khoản trợ cấp hàng năm để giúp đỡ chi phí nhà ở.)
An Annual allowances meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Annual allowances, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Annual allowances