nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi
tính từ
thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ
Some examples of word usage: Bantus
1. The Bantus are a group of indigenous peoples in Africa.
- Các Bantus là một nhóm người bản địa ở châu Phi.
2. The Bantus have a rich cultural heritage and traditions.
- Các Bantus có một di sản văn hóa và truyền thống phong phú.
3. Many Bantus practice agriculture as their primary livelihood.
- Nhiều Bantus thực hành nông nghiệp làm nguồn sống chính.
4. The Bantus are known for their vibrant music and dance.
- Các Bantus nổi tiếng với âm nhạc và khiêu vũ sôi động.
5. The Bantus speak various languages within their communities.
- Các Bantus nói nhiều ngôn ngữ khác nhau trong cộng đồng của họ.
6. The Bantus have faced challenges in preserving their traditional way of life.
- Các Bantus gặp phải thách thức trong việc bảo tồn cách sống truyền thống của họ.
An Bantus meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Bantus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Bantus