Some examples of word usage: Borda Count
1. The Borda Count is a voting system where candidates are ranked in order of preference.
Hệ thống Borda Count là một hệ thống bỏ phiếu trong đó các ứng cử viên được xếp hạng theo thứ tự ưu tiên.
2. In the Borda Count method, each candidate receives points based on their ranking.
Trong phương pháp Borda Count, mỗi ứng cử viên nhận điểm dựa trên thứ hạng của họ.
3. The Borda Count is often used in academic settings to rank research proposals.
Hệ thống Borda Count thường được sử dụng trong môi trường học thuật để xếp hạng các đề xuất nghiên cứu.
4. Critics of the Borda Count argue that it can be manipulated by strategic voters.
Các nhà phê bình của hệ thống Borda Count cho rằng nó có thể bị chi phối bởi những cử tri chiến lược.
5. Despite its limitations, the Borda Count is still considered a fairer voting system than some others.
Mặc dù có hạn chế, hệ thống Borda Count vẫn được coi là một hệ thống bỏ phiếu công bằng hơn so với một số hệ thống khác.
6. The Borda Count is named after its inventor, Jean-Charles de Borda, a French mathematician.
Hệ thống Borda Count được đặt theo tên của người phát minh ra nó, Jean-Charles de Borda, một nhà toán học người Pháp.
1. Hệ thống Borda Count là một hệ thống bỏ phiếu trong đó các ứng cử viên được xếp hạng theo thứ tự ưu tiên.
2. Trong phương pháp Borda Count, mỗi ứng cử viên nhận điểm dựa trên thứ hạng của họ.
3. Hệ thống Borda Count thường được sử dụng trong môi trường học thuật để xếp hạng các đề xuất nghiên cứu.
4. Các nhà phê bình của hệ thống Borda Count cho rằng nó có thể bị chi phối bởi những cử tri chiến lược.
5. Mặc dù có hạn chế, hệ thống Borda Count vẫn được coi là một hệ thống bỏ phiếu công bằng hơn so với một số hệ thống khác.
6. Hệ thống Borda Count được đặt theo tên của người phát minh ra nó, Jean-Charles de Borda, một nhà toán học người Pháp.