(the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)
(động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)
Some examples of word usage: Boxer
1. The boxer delivered a powerful punch that knocked out his opponent.
- Vận động viên quyền anh đã tung một cú đấm mạnh đủ để đánh bại đối thủ của mình.
2. She decided to take up boxing and train to become a professional boxer.
- Cô quyết định bắt đầu tập luyện quyền anh để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.
3. The boxer's coach is confident that he will win the upcoming match.
- HLV của vận động viên quyền anh tin tưởng rằng anh ấy sẽ giành chiến thắng trong trận đấu sắp tới.
4. The boxer was awarded a championship belt for his outstanding performance.
- Vận động viên quyền anh đã được trao một chiếc đai vô địch vì màn trình diễn xuất sắc của mình.
5. Many people admire the dedication and discipline of professional boxers.
- Nhiều người ngưỡng mộ sự tận tụy và kỷ luật của các vận động viên quyền anh chuyên nghiệp.
6. The boxer's speed and agility in the ring impressed the audience.
- Sự nhanh nhẹn và linh hoạt của vận động viên quyền anh trong võ đài đã gây ấn tượng với khán giả.
An Boxer meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Boxer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Boxer