Some examples of word usage: Capital theoretic approach
1. The capital theoretic approach emphasizes the importance of understanding the role of capital in economic growth.
(Phương pháp lý thuyết vốn nhấn mạnh vai trò quan trọng của vốn trong sự phát triển kinh tế.)
2. Economists often use the capital theoretic approach to analyze the impact of investment on productivity.
(Các nhà kinh tế thường sử dụng phương pháp lý thuyết vốn để phân tích tác động của việc đầu tư đến năng suất.)
3. The capital theoretic approach helps us understand how the allocation of capital affects economic outcomes.
(Phương pháp lý thuyết vốn giúp chúng ta hiểu cách phân phối vốn ảnh hưởng đến kết quả kinh tế.)
4. By using the capital theoretic approach, researchers can develop models that show the relationship between capital accumulation and economic growth.
(Bằng cách sử dụng phương pháp lý thuyết vốn, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các mô hình hiển thị mối quan hệ giữa tích lũy vốn và tăng trưởng kinh tế.)
5. The capital theoretic approach is essential for understanding the long-term effects of different policies on capital formation.
(Phương pháp lý thuyết vốn là cần thiết để hiểu rõ tác động dài hạn của các chính sách khác nhau đối với hình thành vốn.)
6. Students studying economics often learn about the capital theoretic approach as part of their coursework.
(Các sinh viên học ngành kinh tế thường học về phương pháp lý thuyết vốn như một phần của chương trình học của họ.)