+ Một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh.
Some examples of word usage: Commercial banks
1. Commercial banks provide a wide range of financial services to individuals and businesses.
Ngân hàng thương mại cung cấp một loạt dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp.
2. Many people choose to keep their savings in commercial banks because of the security they offer.
Nhiều người chọn để giữ tiết kiệm của họ tại các ngân hàng thương mại vì tính bảo mật mà họ cung cấp.
3. Commercial banks play a crucial role in the economy by providing loans to help businesses grow.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách cung cấp các khoản vay để giúp doanh nghiệp phát triển.
4. The central bank regulates the activities of commercial banks to ensure stability in the financial system.
Ngân hàng trung ương điều chỉnh hoạt động của các ngân hàng thương mại để đảm bảo sự ổn định trong hệ thống tài chính.
5. Commercial banks earn profits by charging interest on loans and offering various financial products.
Ngân hàng thương mại kiếm lợi nhuận bằng cách thu lãi suất trên các khoản vay và cung cấp các sản phẩm tài chính khác nhau.
6. Customers can access their accounts and conduct transactions at commercial banks through online banking services.
Khách hàng có thể truy cập tài khoản của họ và thực hiện giao dịch tại các ngân hàng thương mại thông qua dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
An Commercial banks meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Commercial banks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Commercial banks