Some examples of word usage: Decision lag
1. The decision lag in our company is causing delays in our project timeline.
=> Việc trễ quyết định trong công ty của chúng tôi đang gây ra sự trì hoãn trong lịch trình dự án của chúng tôi.
2. We need to address the decision lag in our team meetings to ensure timely progress.
=> Chúng ta cần giải quyết vấn đề trễ quyết định trong các cuộc họp nhóm để đảm bảo tiến triển đúng hẹn.
3. The decision lag in government agencies can have serious consequences for the public.
=> Sự trễ quyết định trong các cơ quan chính phủ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho công chúng.
4. To avoid decision lag, it is important to have clear communication channels within the team.
=> Để tránh sự trễ quyết định, việc có các kênh giao tiếp rõ ràng trong nhóm là rất quan trọng.
5. The decision lag in the court system is leading to a backlog of cases.
=> Sự trễ quyết định trong hệ thống tòa án đang dẫn đến tình trạng chậm trễ trong xử lý các vụ án.
6. It is important for leaders to be proactive in addressing decision lag to prevent negative impacts on the organization.
=> Điều quan trọng là các lãnh đạo phải tích cực giải quyết vấn đề trễ quyết định để ngăn chặn tác động tiêu cực đối với tổ chức.