Some examples of word usage: Druse
1. The geode was filled with beautiful druse crystals.
- Viên đá này chứa đầy các tinh thể druse đẹp.
2. The jewelry designer used a druse stone as the centerpiece of the necklace.
- Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng viên đá druse làm trung tâm của chiếc dây chuyền.
3. The druse formation in the cave was unlike anything I had ever seen before.
- Sự hình thành của tinh thể druse trong hang động không giống như bất kỳ thứ gì tôi từng thấy trước đây.
4. The sunlight caught the druse crystals and made them sparkle.
- Ánh nắng mặt trời chiếm lấy các tinh thể druse và làm cho chúng lấp lánh.
5. The druse on the rock face glowed in the dim light of the cave.
- Tinh thể druse trên mặt đá phát sáng trong ánh sáng mờ của hang động.
6. The druse formations were so intricate and delicate, it was hard to believe they were natural.
- Sự hình thành của tinh thể druse rất phức tạp và tinh tế, khó tin rằng chúng là tự nhiên.