Some examples of word usage: Earthman
1. The earthman was amazed by the beauty of the night sky.
Người trên trái đất đã ngạc nhiên trước vẻ đẹp của bầu trời đêm.
2. The earthman longed to explore new planets in outer space.
Người trên trái đất khao khát khám phá các hành tinh mới trong không gian bên ngoài.
3. The earthman felt a sense of connection to all living beings on the planet.
Người trên trái đất cảm thấy một cảm giác kết nối với tất cả các sinh vật sống trên hành tinh.
4. The earthman believed in the importance of preserving the environment for future generations.
Người trên trái đất tin vào sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
5. The earthman marveled at the diversity of life forms on Earth.
Người trên trái đất ngưỡng mộ sự đa dạng của các loài sống trên trái đất.
6. The earthman gazed up at the stars, wondering what other civilizations existed in the universe.
Người trên trái đất nhìn lên những ngôi sao, tự hỏi có những nền văn minh khác tồn tại trong vũ trụ không.