Some examples of word usage: Extrema
1. The extrema of the function can be found by taking the derivative and setting it equal to zero.
- Các cực trị của hàm số có thể được tìm thấy bằng cách lấy đạo hàm và đặt nó bằng không.
2. The extrema of the data set are the highest and lowest values.
- Các cực trị của tập dữ liệu là các giá trị cao nhất và thấp nhất.
3. The extrema of the mountain range offer stunning views of the surrounding area.
- Các đỉnh núi cực trị cung cấp cảnh đẹp tuyệt vời của khu vực xung quanh.
4. The function has multiple extrema, including both local and global.
- Hàm số có nhiều cực trị, bao gồm cả cục bộ và toàn cầu.
5. It is important to analyze the extrema of the curve to understand its behavior.
- Quan trọng phải phân tích các cực trị của đường cong để hiểu rõ hành vi của nó.
6. The extrema of the market prices can indicate trends in the economy.
- Các cực trị của giá cả thị trường có thể cho thấy xu hướng trong nền kinh tế.