Some examples of word usage: Galbraith, John Kenneth
1. Galbraith, John Kenneth was a renowned economist who focused on the role of government in shaping the economy.
- Galbraith, John Kenneth là một nhà kinh tế nổi tiếng tập trung vào vai trò của chính phủ trong việc hình thành nền kinh tế.
2. Many scholars still study the works of Galbraith, John Kenneth to gain insights into economic policy and theory.
- Nhiều học giả vẫn nghiên cứu các tác phẩm của Galbraith, John Kenneth để có cái nhìn sâu sắc về chính sách và lý thuyết kinh tế.
3. Galbraith, John Kenneth's ideas on consumer behavior and market power have had a lasting impact on economic thought.
- Các ý tưởng về hành vi tiêu dùng và quyền lực thị trường của Galbraith, John Kenneth đã có tác động lâu dài đối với tư duy kinh tế.
4. The writings of Galbraith, John Kenneth continue to be influential in the field of economics and public policy.
- Các tác phẩm của Galbraith, John Kenneth vẫn tiếp tục có ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh tế và chính sách công.
5. Galbraith, John Kenneth's criticism of corporate greed and inequality remains relevant in today's economic discussions.
- Sự chỉ trích về tham lam của doanh nghiệp và bất bình đẳng của Galbraith, John Kenneth vẫn còn phù hợp trong các cuộc thảo luận kinh tế hiện nay.
6. Students of economics often study the works of Galbraith, John Kenneth to understand the complexities of modern economic systems.
- Sinh viên ngành kinh tế thường nghiên cứu các tác phẩm của Galbraith, John Kenneth để hiểu rõ về sự phức tạp của các hệ thống kinh tế hiện đại.