+ Tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Some examples of word usage: Gross investment
1. The company's gross investment in new technology this year is expected to exceed $1 million.
Đầu tư tổng cộng của công ty vào công nghệ mới trong năm nay dự kiến sẽ vượt quá 1 triệu đô la.
2. The gross investment in infrastructure projects is critical for the country's economic growth.
Đầu tư tổng cộng vào các dự án cơ sở hạ tầng là rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của đất nước.
3. The government is encouraging foreign companies to increase their gross investment in the country.
Chính phủ đang khuyến khích các công ty nước ngoài tăng cường đầu tư tổng cộng vào đất nước.
4. The gross investment in renewable energy sources is crucial for combating climate change.
Đầu tư tổng cộng vào các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.
5. The company's gross investment in marketing and advertising has led to a significant increase in sales.
Đầu tư tổng cộng của công ty vào marketing và quảng cáo đã dẫn đến một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.
6. The gross investment in education and training programs is seen as an investment in the future workforce.
Đầu tư tổng cộng vào các chương trình giáo dục và đào tạo được xem là một đầu tư vào lực lượng lao động trong tương lai.
An Gross investment meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Gross investment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Gross investment