he is the joy and pride of his mother: nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
nội động từ
(thơ ca) vui mừng, vui sướng
(thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
Some examples of word usage: Joy
1. She felt immense joy when she found out she had been accepted into her dream college.
- Cô ấy cảm thấy hạnh phúc lớn khi biết rằng cô ấy đã được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình.
2. The children's laughter filled the room with joy and happiness.
- Tiếng cười của trẻ em tràn ngập phòng với niềm vui và hạnh phúc.
3. Watching the sunset over the ocean brought her a sense of peace and joy.
- Nhìn hoàng hôn trên biển mang lại cho cô ấy cảm giác bình yên và hạnh phúc.
4. The joy of giving gifts to loved ones is incomparable to anything else.
- Niềm vui từ việc tặng quà cho người thân không thể so sánh với bất cứ điều gì khác.
5. His face lit up with joy when he saw his long-lost friend walking towards him.
- Khuôn mặt anh sáng lên với niềm vui khi thấy người bạn lâu ngày không gặp đi đến gần anh.
6. The holiday season is a time of joy and celebration for many people around the world.
- Mùa lễ hội là thời điểm của niềm vui và sự ăn mừng cho nhiều người trên khắp thế giới.
An Joy meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Joy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Joy