Some examples of word usage: KBs
1. I have to download several KBs of data for this software update.
- Tôi phải tải xuống vài KBs dữ liệu cho bản cập nhật phần mềm này.
2. The document is too large, can you please convert it to KBs?
- Tài liệu quá lớn, bạn có thể chuyển đổi nó sang KBs được không?
3. My computer only has a few KBs of free storage left.
- Máy tính của tôi chỉ còn vài KBs dung lượng lưu trữ trống.
4. The email attachment is too big, can you reduce it to a few KBs?
- Tệp đính kèm trong email quá lớn, bạn có thể giảm kích thước xuống vài KBs không?
5. The website takes a long time to load because it has too many KBs of images.
- Trang web mất thời gian để tải vì có quá nhiều KBs hình ảnh.
6. The video file is too large, can you compress it to a few KBs?
- Tệp video quá lớn, bạn có thể nén nó xuống vài KBs không?