Some examples of word usage: Killingly
1. The comedian's jokes were so funny that the audience was laughing killingly.
- Các trò đùa của diễn viên hài làm khán giả cười sặc sỡ.
2. She delivered her lines so killingly that the whole room was captivated by her performance.
- Cô ấy diễn đoạn văn của mình rất hấp dẫn mà cả phòng đều bị cuốn hút bởi màn trình diễn của cô ấy.
3. The chef prepared the dish killingly, and it was the best meal I've ever had.
- Đầu bếp chuẩn bị món ăn một cách tinh tế, và đó là bữa ăn ngon nhất mà tôi từng thưởng thức.
4. The singer's voice was so beautiful that it was killingly enchanting.
- Giọng hát của ca sĩ rất đẹp, khiến mọi người bị mê hoặc.
5. The killer moved silently and killingly through the dark alley.
- Kẻ giết người di chuyển một cách im lặng và tàn nhẫn qua con hẻm tối.
6. The suspense in the movie was killingly intense, keeping the audience on the edge of their seats.
- Bầu không khí hồi hộp trong bộ phim rất căng thẳng, khiến khán giả phải căng mắt xem.