1. The boxer delivered a series of powerful KO's to his opponent.
Người đấm bốc đã tung ra một loạt các cú KO mạnh mẽ vào đối thủ của mình.
2. The UFC fighter has a reputation for scoring quick KO's in his matches.
Võ sĩ UFC nổi tiếng với việc ghi điểm nhanh chóng bằng cú KO trong các trận đấu của mình.
3. The crowd erupted into cheers as the MMA fighter landed a brutal KO on his opponent.
Đám đông bùng nổ trong tiếng hoan hô khi võ sĩ MMA thực hiện một cú KO tàn bạo lên đối thủ của mình.
4. The kickboxer's precision and power allowed him to secure multiple KO's in the tournament.
Sự chính xác và sức mạnh của võ sĩ kickboxing cho phép anh ta đạt được nhiều cú KO trong giải đấu.
5. The boxer was knocked out cold after receiving a devastating KO from his opponent.
Võ sĩ đã bị đánh ngất sau khi nhận được một cú KO tàn khốc từ đối thủ của mình.
6. The MMA champion is known for his ability to deliver KO's with both his fists and his feet.
Nhà vô địch MMA nổi tiếng với khả năng thực hiện các cú KO bằng cả hai quả đấm và chân của mình.
An Ko's meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Ko's, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Ko's