Some examples of word usage: Komsomol
1. The komsomol was a youth organization in the Soviet Union.
(Komsomol là tổ chức thanh niên ở Liên Xô.)
2. Many young people joined the komsomol to participate in social and political activities.
(Nhiều thanh niên tham gia komsomol để tham gia các hoạt động xã hội và chính trị.)
3. The komsomol played a significant role in promoting communist ideology among the youth.
(Komsomol đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tư tưởng cộng sản trong giới trẻ.)
4. Members of the komsomol often organized educational and cultural events for their peers.
(Các thành viên của komsomol thường tổ chức các sự kiện giáo dục và văn hóa cho các đồng nghiệp của họ.)
5. The komsomol was dissolved in 1991 following the collapse of the Soviet Union.
(Komsomol đã bị giải thể vào năm 1991 sau sự sụp đổ của Liên Xô.)
6. Some former komsomol members went on to have successful careers in politics.
(Một số cựu thành viên komsomol đã có sự nghiệp thành công trong chính trị.)
6 câu ví dụ về cách sử dụng từ 'komsomol', dịch chúng sang tiếng việt