1. I always go to the lib to study before my exams.
Tôi luôn đến thư viện để học trước kỳ thi của mình.
2. The lib is a great place to find books on a wide range of topics.
Thư viện là nơi tuyệt vời để tìm sách về nhiều chủ đề khác nhau.
3. Can you meet me at the lib after class?
Bạn có thể gặp tôi ở thư viện sau giờ học không?
4. The lib has a quiet reading room where you can concentrate on your work.
Thư viện có một phòng đọc yên tĩnh nơi bạn có thể tập trung vào công việc của mình.
5. I love spending hours browsing through the lib's collection of novels.
Tôi thích dành giờ đồng hồ lượm lặt qua bộ sưu tập tiểu thuyết của thư viện.
6. The lib is a valuable resource for students looking to expand their knowledge.
Thư viện là một nguồn tài nguyên quý giá cho sinh viên muốn mở rộng kiến thức của mình.
An LIB meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with LIB, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, LIB