Some examples of word usage: LSE
1. The London School of Economics (LSE) is one of the most prestigious universities in the world.
- Trường Đại học Kinh tế London (LSE) là một trong những trường đại học danh tiếng nhất trên thế giới.
2. Students at LSE have the opportunity to study a wide range of subjects in the field of economics.
- Sinh viên tại LSE có cơ hội học tập một loạt các môn học trong lĩnh vực kinh tế.
3. Many graduates from LSE go on to have successful careers in finance and government.
- Nhiều cựu sinh viên từ LSE đã có sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính và chính phủ.
4. The research conducted at LSE is known for its high quality and impact on policy-making.
- Các nghiên cứu được tiến hành tại LSE nổi tiếng với chất lượng cao và tác động đến quyết định chính sách.
5. LSE offers a variety of scholarships and financial aid options to help students with tuition costs.
- LSE cung cấp một loạt học bổng và các lựa chọn hỗ trợ tài chính để giúp sinh viên chi trả học phí.
6. The LSE library is one of the largest academic libraries in the UK, with extensive resources for students and researchers.
- Thư viện của LSE là một trong những thư viện học thuật lớn nhất tại Vương quốc Anh, với nguồn tài nguyên phong phú dành cho sinh viên và nhà nghiên cứu.