Some examples of word usage: Linear combination
1. The vector v can be expressed as a linear combination of vectors u and w.
- Vectơ v có thể được biểu diễn dưới dạng tổ hợp tuyến tính của vectơ u và w.
2. To find a solution to the system of equations, we need to determine the coefficients of the linear combination.
- Để tìm một giải pháp cho hệ phương trình, chúng ta cần xác định các hệ số của tổ hợp tuyến tính.
3. Linear combinations are used in linear algebra to represent vectors and matrices.
- Tổ hợp tuyến tính được sử dụng trong đại số tuyến tính để biểu diễn vectơ và ma trận.
4. The linear combination of two vectors can be visualized as a line passing through the origin.
- Tổ hợp tuyến tính của hai vectơ có thể được hình dung như một đường thẳng đi qua gốc tọa độ.
5. In mathematics, a linear combination refers to a sum of scalar multiples of vectors.
- Trong toán học, tổ hợp tuyến tính đề cập đến tổng của các bội số vô hướng của các vectơ.
6. The concept of linear combinations is fundamental in understanding transformations in linear algebra.
- Khái niệm về tổ hợp tuyến tính là cơ bản trong việc hiểu biến đổi trong đại số tuyến tính.