Nghĩa là gì: mahometanmahometan /mou'hæmidən/ (Mahometan) /mə'hɔmitən/
tính từ
(thuộc) Mô-ha-mét; (thuộc) Hồi giáo
Some examples of word usage: Mahometan
1. The mahometan community in the region is growing rapidly.
(Cộng đồng mahometan ở khu vực đang phát triển nhanh chóng.)
2. She married a mahometan man and converted to his religion.
(Cô ấy lấy chồng là người mahometan và đã chuyển đổi đạo.)
3. The mahometan temple in the city is a popular tourist attraction.
(Đền thờ mahometan ở thành phố là một điểm thu hút du khách phổ biến.)
4. I have a mahometan friend who always invites me to their religious ceremonies.
(Tôi có một người bạn mahometan luôn mời tôi tham gia vào các nghi lễ tôn giáo của họ.)
5. The mahometan faith teaches its followers to pray five times a day.
(Đạo mahometan dạy các tín đồ của mình phải cầu nguyện năm lần mỗi ngày.)
6. The mahometan community celebrates Eid al-Fitr with great enthusiasm.
(Cộng đồng mahometan tổ chức lễ Eid al-Fitr với sự hăng hái lớn lao.)
Translation into Vietnamese:
1. Cộng đồng mahometan ở khu vực đang phát triển nhanh chóng.
2. Cô ấy lấy chồng là người mahometan và đã chuyển đổi đạo.
3. Đền thờ mahometan ở thành phố là một điểm thu hút du khách phổ biến.
4. Tôi có một người bạn mahometan luôn mời tôi tham gia vào các nghi lễ tôn giáo của họ.
5. Đạo mahometan dạy các tín đồ của mình phải cầu nguyện năm lần mỗi ngày.
6. Cộng đồng mahometan tổ chức lễ Eid al-Fitr với sự hăng hái lớn lao.
An Mahometan meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Mahometan, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Mahometan