Một phát triển đối với phần mềm hệ thống của Macintosh, cho phép các trình ứng dụng phù hợp với Quick Time có thể hiện thị các cảnh video hoặc cảnh động một cách chính xác đồng bộ với âm thanh dạng số chất lượng cao Trong một tài liệu huấn luyện chẳng hạn, bạn có thể click chuột vào một biểu tượng để xem một cảnh video QuickTime (một "cuộn phim") trình bày một kỹ thuật hoặc một qui trình nào đó
An Quicktime meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Quicktime, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Quicktime