Some examples of word usage: Recessionary gap
1. The economy is currently experiencing a recessionary gap, as output is falling below potential.
Kinh tế hiện đang trải qua khoảng trống suy thoái, khi sản lượng đang giảm xuống dưới mức tiềm năng.
2. Policymakers must take action to close the recessionary gap and stimulate economic growth.
Các nhà hoạch định chính sách phải hành động để đóng khoảng trống suy thoái và kích thích tăng trưởng kinh tế.
3. The recessionary gap is a result of decreased consumer spending and investment.
Khoảng trống suy thoái là kết quả của việc giảm chi tiêu của người tiêu dùng và đầu tư.
4. Unemployment is rising due to the recessionary gap in the economy.
Tỉ lệ thất nghiệp đang tăng do khoảng trống suy thoái trong kinh tế.
5. Closing the recessionary gap can help prevent a prolonged economic downturn.
Đóng khoảng trống suy thoái có thể giúp ngăn chặn suy thoái kinh tế kéo dài.
6. The government is implementing stimulus measures to address the recessionary gap.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp kích thích để giải quyết khoảng trống suy thoái.