Some examples of word usage: Relative deprivation
1. Relative deprivation occurs when individuals feel that they are worse off compared to others in their social group.
Sự thiếu hụt tương đối xảy ra khi cá nhân cảm thấy họ đang ở vị thế tồi tệ hơn so với người khác trong nhóm xã hội của họ.
2. The theory of relative deprivation suggests that feelings of injustice and resentment can arise when individuals perceive a gap between what they have and what others have.
Lý thuyết về sự thiếu hụt tương đối cho thấy rằng cảm giác bất công và hận thù có thể phát sinh khi cá nhân cảm thấy có sự chênh lệch giữa những gì họ có và những gì người khác có.
3. In cases of relative deprivation, individuals may experience feelings of frustration, anger, and a sense of unfairness.
Trong trường hợp của sự thiếu hụt tương đối, cá nhân có thể trải qua cảm giác thất vọng, tức giận và cảm giác không công bằng.
4. Social movements and protests often stem from a sense of relative deprivation among marginalized groups in society.
Các phong trào xã hội và các cuộc biểu tình thường bắt nguồn từ cảm giác thiếu hụt tương đối trong các nhóm bị đặt ở vị thế xã hội.
5. Addressing issues of relative deprivation requires understanding the underlying causes and working towards creating a more equitable society.
Giải quyết vấn đề về sự thiếu hụt tương đối đòi hỏi hiểu rõ nguyên nhân cơ bản và làm việc để tạo ra một xã hội công bằng hơn.
6. Policies that aim to reduce relative deprivation can help improve social cohesion and reduce conflict within communities.
Các chính sách nhằm giảm thiểu sự thiếu hụt tương đối có thể giúp cải thiện sự gắn kết xã hội và giảm xung đột trong cộng đồng.