Some examples of word usage: Replacement cost accounting
1. Replacement cost accounting is a method of valuing assets based on the cost to replace them with similar assets in the current market.
→ Kế toán giá thay thế là phương pháp đánh giá tài sản dựa trên chi phí thay thế chúng bằng tài sản tương tự trên thị trường hiện tại.
2. Companies use replacement cost accounting to ensure they are accurately reflecting the current value of their assets on their balance sheets.
→ Các công ty sử dụng kế toán giá thay thế để đảm bảo họ phản ánh chính xác giá trị hiện tại của tài sản trên bảng cân đối kế toán của họ.
3. By using replacement cost accounting, businesses can make more informed decisions about when to repair or replace assets.
→ Bằng cách sử dụng kế toán giá thay thế, các doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định thông minh hơn về việc sửa chữa hoặc thay thế tài sản.
4. One limitation of replacement cost accounting is that it can be difficult to accurately determine the replacement cost of certain assets.
→ Một hạn chế của kế toán giá thay thế là có thể khó khăn để xác định chính xác giá thay thế của một số tài sản.
5. Despite its limitations, replacement cost accounting is still a valuable tool for businesses to use in assessing the value of their assets.
→ Mặc dù có những hạn chế, kế toán giá thay thế vẫn là một công cụ quý giá mà các doanh nghiệp có thể sử dụng để đánh giá giá trị của tài sản của họ.
6. Investors may also use replacement cost accounting to gauge the financial health of a company and assess its ability to withstand market fluctuations.
→ Các nhà đầu tư cũng có thể sử dụng kế toán giá thay thế để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty và đánh giá khả năng chịu đựng của nó trước biến động thị trường.