Some examples of word usage: SAS
1. She gave me a sassy look when I asked her to clean her room.
- Cô ấy nhìn tôi một cách hỗn láo khi tôi yêu cầu cô ấy dọn phòng.
2. His sassy comments always make me laugh.
- Những bình luận hỗn láo của anh ta luôn làm tôi cười.
3. The sassy attitude of the teenager annoyed her parents.
- Thái độ hỗn láo của người thanh thiếu niên làm phật lòng bố mẹ cô ấy.
4. She sassed back at her teacher when he scolded her in front of the class.
- Cô ấy nói lại giáo viên của mình khi ông ta mắng cô ấy trước lớp.
5. The sassy salesperson convinced me to buy the more expensive option.
- Người bán hỗn láo đã thuyết phục tôi mua lựa chọn đắt hơn.
6. Don't sass me like that, young lady!
- Đừng nói hỗn láo với tôi như vậy, cô gái trẻ!