Some examples of word usage: Share economy
1. The share economy is all about people sharing resources and services to make the most of what they have.
- Nền kinh tế chia sẻ là về việc mọi người chia sẻ tài nguyên và dịch vụ để tận dụng tối đa những gì họ có.
2. Companies like Airbnb and Uber are popular examples of businesses that operate within the share economy.
- Các công ty như Airbnb và Uber là các ví dụ phổ biến về các doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế chia sẻ.
3. The share economy encourages collaboration and community building among individuals and businesses.
- Nền kinh tế chia sẻ khuyến khích sự hợp tác và xây dựng cộng đồng giữa cá nhân và doanh nghiệp.
4. By participating in the share economy, people can save money, reduce waste, and create a more sustainable way of living.
- Bằng cách tham gia vào nền kinh tế chia sẻ, mọi người có thể tiết kiệm tiền, giảm lãng phí và tạo ra một cách sống bền vững hơn.
5. Sharing economy platforms allow individuals to rent out their possessions or skills to others for a fee.
- Các nền tảng kinh tế chia sẻ cho phép cá nhân cho thuê tài sản hoặc kỹ năng của họ cho người khác với một khoản phí.
6. The share economy is reshaping traditional industries and challenging established ways of doing business.
- Nền kinh tế chia sẻ đang tái tạo các ngành công nghiệp truyền thống và thách thức cách thức kinh doanh đã được thiết lập.