Some examples of word usage: Simultaneous equation bias
1. The researcher found evidence of simultaneous equation bias in their regression analysis.
- Trong phân tích hồi quy, nhà nghiên cứu phát hiện có sự thiên vị đồng thời của phương trình.
2. Simultaneous equation bias occurs when two or more variables are correlated with each other in a regression model.
- Sự thiên vị đồng thời xảy ra khi hai hoặc nhiều biến số tương quan với nhau trong một mô hình hồi quy.
3. It is important to identify and correct for simultaneous equation bias in order to obtain accurate results.
- Quan trọng phải xác định và sửa chữa sự thiên vị đồng thời để có kết quả chính xác.
4. Researchers should be cautious of simultaneous equation bias when interpreting the results of their studies.
- Nhà nghiên cứu cần cẩn thận với sự thiên vị đồng thời khi giải thích kết quả của nghiên cứu của họ.
5. Failure to account for simultaneous equation bias can lead to misleading conclusions.
- Việc không tính đến sự thiên vị đồng thời có thể dẫn đến kết luận sai lệch.
6. Understanding how simultaneous equation bias can impact research findings is crucial for conducting valid and reliable studies.
- Hiểu được cách sự thiên vị đồng thời có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu là rất quan trọng để thực hiện các nghiên cứu hợp lệ và đáng tin cậy.