Some examples of word usage: Transfer earnings
1. Players in professional sports often have high transfer earnings when they move from one team to another.
- Các cầu thủ trong thể thao chuyên nghiệp thường có thu nhập chuyển nhượng cao khi họ chuyển từ một đội sang đội khác.
2. The company's profits have been declining, so they are looking to boost their transfer earnings by acquiring new businesses.
- Lợi nhuận của công ty đã giảm, vì vậy họ đang tìm cách tăng thu nhập chuyển nhượng bằng cách mua lại các doanh nghiệp mới.
3. Some companies offer incentives to employees based on their transfer earnings, encouraging them to work harder and increase productivity.
- Một số công ty cung cấp khuyến mãi cho nhân viên dựa trên thu nhập chuyển nhượng của họ, khuyến khích họ làm việc chăm chỉ hơn và tăng năng suất.
4. The player's agent negotiated a lucrative transfer deal that resulted in a substantial increase in his transfer earnings.
- Đại diện của cầu thủ đã thương lượng một thỏa thuận chuyển nhượng sinh lời đã dẫn đến một mức tăng đáng kể trong thu nhập chuyển nhượng của anh.
5. Many investors focus on companies with high transfer earnings potential, as this often indicates a strong market position and growth prospects.
- Nhiều nhà đầu tư tập trung vào các công ty có tiềm năng thu nhập chuyển nhượng cao, vì điều này thường cho thấy một vị thế mạnh trên thị trường và triển vọng tăng trưởng.
6. The government is implementing policies to attract foreign investment and increase transfer earnings from international trade.
- Chính phủ đang thực thi các chính sách để thu hút đầu tư nước ngoài và tăng cường thu nhập chuyển nhượng từ thương mại quốc tế.