Some examples of word usage: Turkism
1. Turkish music is full of Turkism, showcasing the rich cultural heritage of the country.
- Âm nhạc Thổ Nhĩ Kỳ đầy Turkism, cho thấy di sản văn hóa phong phú của đất nước.
2. The author's writing style is heavily influenced by Turkism, incorporating traditional Turkish themes and motifs.
- Phong cách viết của tác giả bị ảnh hưởng nặng nề bởi Turkism, kết hợp các chủ đề và họa tiết truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ.
3. The museum's collection is a treasure trove of Turkism, featuring artifacts and artworks from various periods in Turkish history.
- Bộ sưu tập của bảo tàng là một kho tàng của Turkism, trưng bày các hiện vật và tác phẩm nghệ thuật từ các giai đoạn khác nhau trong lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ.
4. The fashion designer drew inspiration from Turkism for her latest collection, incorporating traditional Turkish patterns and designs into her pieces.
- Nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ Turkism cho bộ sưu tập mới nhất của mình, kết hợp các mẫu và thiết kế truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ vào các sản phẩm của mình.
5. The film director's work is known for its Turkism, as he often explores Turkish culture and history in his movies.
- Công việc của đạo diễn phim nổi tiếng với Turkism, vì anh thường khám phá văn hóa và lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ trong các bộ phim của mình.
6. The restaurant serves authentic Turkish cuisine, showcasing the true flavors of Turkism through its dishes.
- Nhà hàng phục vụ ẩm thực Thổ Nhĩ Kỳ chân thực, giới thiệu hương vị thực sự của Turkism thông qua các món ăn của mình.