1. I saw a UFO flying over the city last night.
- Tôi đã nhìn thấy một vật thể bay lạ trên thành phố vào đêm qua.
2. Many people believe that UFOs are actually alien spacecraft.
- Nhiều người tin rằng các vật thể bay lạ thực sự là tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh.
3. The government keeps a close watch on any reports of UFO sightings.
- Chính phủ luôn theo dõi chặt chẽ mọi báo cáo về việc nhìn thấy các vật thể bay lạ.
4. Some conspiracy theorists claim that the government is hiding evidence of UFOs.
- Một số nhà lý thuyết âm mưu cho rằng chính phủ đang giấu bí mật về các bằng chứng về vật thể bay lạ.
5. The UFO was described as a bright light moving rapidly across the sky.
- Người ta mô tả vật thể bay lạ như một ánh sáng sáng di chuyển nhanh chóng trên bầu trời.
6. Many UFO sightings can be explained by natural phenomena or man-made objects.
- Nhiều trường hợp nhìn thấy các vật thể bay lạ có thể được giải thích bằng hiện tượng tự nhiên hoặc các vật thể được tạo ra bởi con người.
An UFO meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with UFO, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, UFO