Some examples of word usage: Ubiquitarian
1. The ubiquitarian nature of social media allows us to stay connected with people all over the world.
(Tính chất khắp nơi của mạng xã hội cho phép chúng ta giữ liên lạc với mọi người trên khắp thế giới.)
2. Ubiquitarian technology has changed the way we communicate and access information.
(Công nghệ khắp nơi đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.)
3. As an ubiquitarian company, we strive to provide our services to customers globally.
(Là một công ty khắp nơi, chúng tôi cố gắng cung cấp dịch vụ cho khách hàng trên toàn thế giới.)
4. The ubiquitarian presence of fast food chains can be seen in almost every corner of the city.
(Sự hiện diện khắp nơi của chuỗi nhà hàng nhanh đã có thể thấy ở hầu hết các góc phố của thành phố.)
5. Ubiquitarian access to the internet has revolutionized the way we work and communicate.
(Việc truy cập internet khắp nơi đã cách mạng hóa cách chúng ta làm việc và giao tiếp.)
6. The ubiquitarian influence of technology in our daily lives is undeniable.
(Sự ảnh hưởng khắp nơi của công nghệ trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta không thể phủ nhận.)