Some examples of word usage: Undated securities
1. Undated securities do not have a specific maturity date, making them a unique investment option. (Các giấy chứng khoán không có ngày đáo hạn cụ thể, làm cho chúng trở thành một lựa chọn đầu tư độc đáo.)
2. Investors may be attracted to undated securities for their potential for long-term growth and income. (Nhà đầu tư có thể bị thu hút bởi giấy chứng khoán không ngày đáo hạn vì tiềm năng tăng trưởng và thu nhập lâu dài.)
3. Undated securities can provide a steady stream of income for investors, regardless of market conditions. (Giấy chứng khoán không ngày đáo hạn có thể cung cấp một nguồn thu nhập ổn định cho nhà đầu tư, bất kể điều kiện thị trường là gì.)
4. It is important for investors to carefully evaluate the risks associated with undated securities before making an investment. (Quan trọng là nhà đầu tư phải đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro liên quan đến giấy chứng khoán không ngày đáo hạn trước khi đầu tư.)
5. Some financial institutions offer undated securities as part of their investment portfolio to provide diversification for clients. (Một số tổ chức tài chính cung cấp giấy chứng khoán không ngày đáo hạn như một phần của danh mục đầu tư để cung cấp sự đa dạng hóa cho khách hàng.)
6. Undated securities can be a valuable addition to an investor's portfolio, offering a unique investment opportunity with potentially attractive returns. (Giấy chứng khoán không ngày đáo hạn có thể là một phần quan trọng của danh mục đầu tư của nhà đầu tư, cung cấp một cơ hội đầu tư độc đáo với khả năng sinh lợi hấp dẫn.)