Some examples of word usage: VIM
1. She attacked the task with great vim and vigor.
- Cô ấy tấn công công việc với sự nhiệt huyết và năng động.
2. His speech was full of vim and enthusiasm.
- Bài phát biểu của anh ấy đầy năng lượng và sự hăng hái.
3. The young athlete played with vim and determination.
- Vận động viên trẻ chơi với sự nhiệt huyết và quyết tâm.
4. I need to find my vim and get back to work.
- Tôi cần phải tìm lại sự nhiệt huyết và bắt đầu làm việc lại.
5. The team lacks vim and needs to find motivation.
- Đội bóng thiếu sự nhiệt huyết và cần tìm lại động lực.
6. With vim and determination, she overcame all obstacles.
- Với sự nhiệt huyết và quyết tâm, cô ấy vượt qua tất cả các trở ngại.